Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 13-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 17:24 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 66 ngoại tệ tăng giá, 28 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 75 ngoại tệ tăng giá và 40 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,126.00 131.88 | 16,241.00 85.32 | 16,837.00 163.02 |
Đô la Canada | CAD | 17,746.00 176.33 | 17,853.00 105.86 | 18,402 85.50 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,410 515.60 | 28,510 333.84 | 29,463 382.90 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,385.70 -31.66 | 3,419.90 -31.98 | 3,530.34 -32.28 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,713.00 189.29 | 0.00 -3,658.64 |
Euro | EUR | 26,642 554.14 | 26,692 340.62 | 27,799 280.69 |
Bảng Anh | GBP | 31,700 439.10 | 31,950 373.33 | 32,850 260.30 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,178.97 | 3,185.00 -26.08 | 0.00 -3,314.10 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 291.84 -8.22 | 303.52 -8.54 |
Yên Nhật | JPY | 170.37 11.56 | 171.22 10.81 | 177.20 9.16 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.73 | 18.41 0.94 | 0.00 -18.96 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,245 -2,120.37 | 83,458 -2,200.70 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,629.52 10.10 | 5,752.61 10.63 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,246.50 | 0.00 -2,341.88 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 262.02 20.40 | 290.08 22.61 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,526.41 -218.94 | 6,787.69 -205.60 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,344.00 76.39 | 2,442.00 78.11 |
Đô la Singapore | SGD | 18,546 120.74 | 18,620 8.63 | 19,172 -36.45 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -645.26 | 695.80 -21.16 | 0.00 -744.41 |
Đô la Mỹ | USD | 24,335 -835.00 | 24,360 -840.00 | 24,800 -702.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.